Có 2 kết quả:
苔藓 tái xiǎn ㄊㄞˊ ㄒㄧㄢˇ • 苔蘚 tái xiǎn ㄊㄞˊ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
moss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
moss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0